Thị Trường chính & Sản Phẩm (s)
Thị trường trong nước | 27.00% | | |
Nam Âu | 15.00% | | |
Đông Âu | 15.00% | | |
Tây Âu | 12.00% | | |
Trung Đông | 7.00% | | |
Bắc Âu | 5.00% | | |
Châu Phi | 5.00% | | |
Trung Mỹ | 3.00% | | |
Nam Á | 2.00% | | |
Đông Á | 2.00% | | |
Đông Nam Á | 2.00% | | |
Nam Mỹ | 2.00% | | |
Bắc Mỹ | 2.00% | | |
Châu Đại Dương | 1.00% | | |